VGM thuật ngữ quan trọng trong ngành logistics, VGM là gì?

VGM là gì?
VGM (Verified Gross Mass) là gì?

VGM (Verified Gross Mass) là một thuật ngữ quan trọng trong ngành logistics và vận tải biển, đại diện cho việc xác nhận khối lượng tổng của container hàng hóa trong vận chuyển quốc tế. Theo Công ước An toàn Sinh mạng Con người trên Biển (SOLAS), từ ngày 1 tháng 7 năm 2016, mọi lô hàng xuất khẩu đều phải có VGM trước khi được xếp lên tàu. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn hàng hải, ngăn ngừa rủi ro do quá tải hoặc phân bổ không hợp lý, giúp các cảng và công ty vận chuyển tính toán chính xác tải trọng tàu.

Tại sao phải khai báo VGM?

  • Đảm bảo an toàn hàng hải: Việc xác nhận trọng lượng chính xác của container giúp hãng tàu sắp xếp hàng hóa hợp lý, tránh tình trạng chênh lệch tải trọng, giảm nguy cơ tai nạn hàng hải.
  • Quản lý tải trọng hiệu quả: cung cấp thông tin cần thiết để kiểm soát trọng lượng hàng hóa trên tàu, hỗ trợ việc phân bổ tải trọng đồng đều, duy trì sự cân bằng và ổn định của tàu trong suốt hành trình.
  • Trách nhiệm pháp lý của người gửi hàng: Người gửi hàng (shipper) có trách nhiệm cung cấp VGM chính xác cho hãng tàu hoặc cảng theo đúng quy định của SOLAS. Nếu không cung cấp hoặc khai báo sai, container có thể bị từ chối xếp lên tàu, và mọi chi phí phát sinh sẽ do chủ hàng chịu trách nhiệm.

Nội dung cơ bản của phiếu VGM

Phiếu VGM thường bao gồm các thông tin sau:

  • Tên và địa chỉ của người gửi hàng.
  • Số hiệu container và kích cỡ.
  • Khối lượng toàn bộ đã xác nhận của container (VGM).
  • Phương pháp xác định khối lượng.
  • Cam kết của chủ hàng về tính chính xác của số liệu.

Cách tính VGM chuẩn

Việc xác định VGM chính xác là yêu cầu bắt buộc theo quy định của SOLAS. Có hai phương pháp phổ biến được sử dụng, tùy thuộc vào điều kiện thực tế và thiết bị sẵn có:

Phương pháp 1: Cân tổng khối lượng container sau khi đóng hàng

  • Quy trình:
    1. Đặt container đã được đóng đầy hàng hóa lên cân chuyên dụng (cân cầu hoặc cân sàn công nghiệp).
    2. Ghi nhận trọng lượng tổng của container bao gồm cả hàng hóa và vỏ container.
  • Ưu điểm:
    • Đơn giản, trực tiếp và ít khả năng xảy ra sai sót.
    • Phù hợp với các nhà máy, kho hàng có sẵn cân công nghiệp.
  • Lưu ý: Cân phải được kiểm định để đảm bảo độ chính xác, tránh sai số gây ảnh hưởng đến tính toán.

Phương pháp 2: Tính toán từ khối lượng từng phần

  • Quy trình:
    1. Cân từng phần hàng hóa trước khi đưa vào container. Ghi nhận tổng khối lượng hàng hóa.
    2. Cộng thêm trọng lượng vỏ container (Tare Weight). Trọng lượng vỏ container được in trên cửa hoặc thân container.
  • Ưu điểm:
    • Thích hợp với các địa điểm không có cân công nghiệp lớn.
    • Linh hoạt, có thể thực hiện ở nhiều nơi.
  • Nhược điểm:
    • Yêu cầu ghi chép tỉ mỉ, dễ xảy ra sai sót trong quá trình cộng dồn.

Quy trình xác nhận VGM

Xác nhận VGM là quy trình phối hợp giữa người gửi hàng (shipper), đơn vị vận tải (freight forwarder), và hãng tàu/cảng. Quy trình cụ thể như sau:

1. Với hàng nguyên container (FCL – Full Container Load)

  • Trách nhiệm: Người gửi hàng (shipper) chịu trách nhiệm xác định và cung cấp VGM.
  • Quy trình:
    1. Hoàn thành việc đóng hàng vào container.
    2. Sử dụng phương pháp 1 hoặc phương pháp 2 để tính VGM.
    3. Gửi phiếu VGM Declaration đến hãng tàu hoặc cảng.
    4. Phiếu VGM phải được gửi trước thời hạn cut-off của hãng tàu để tránh bị từ chối xếp hàng.

2. Với hàng lẻ container (LCL – Less than Container Load)

  • Trách nhiệm: Đơn vị gom hàng (Consolidator) chịu trách nhiệm xác định và cung cấp VGM cho hãng tàu.
  • Quy trình:
    1. Các chủ hàng lẻ (LCL Shippers) cung cấp thông tin trọng lượng hàng hóa của mình cho Consolidator.
    2. Consolidator gom hàng và xác định VGM tổng dựa trên phương pháp phù hợp.
    3. Gửi phiếu VGM cho hãng tàu theo đúng quy định.

3. Kiểm tra và xác nhận tại cảng

  • Sau khi nhận được VGM, cảng hoặc hãng tàu kiểm tra thông tin để đảm bảo tính hợp lệ và khớp với thông tin trên chứng từ vận chuyển.
  • Nếu VGM không được cung cấp hoặc không chính xác:
    • Container có thể bị từ chối xếp lên tàu.
    • Các chi phí phát sinh (lưu kho, sửa đổi chứng từ) sẽ do người gửi hàng chịu trách nhiệm.

Kết luận

Việc nắm rõ quy định và cách xác định VGM không chỉ đảm bảo an toàn hàng hải mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình quan trọng này.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *